Trong nhiều đợt nghiệm thu PCCC gần đây, một lỗi lặp lại nhiều nhất nhưng ít ai để ý: cửa hoặc tường ngăn cháy lắp đúng vị trí nhưng vẫn bị đánh giá không đạt. Điều đáng nói là bản vẽ thiết kế ghi EI60, thi công EI60, nhưng cơ quan chức năng kết luận EI90 mới phù hợp. Sự nhầm lẫn này khiến chủ đầu tư phải thay cửa, lắp lại hệ thống, chậm tiến độ và tăng chi phí không đáng có.
Vấn đề không nằm ở sản phẩm. Vấn đề nằm ở việc hiểu chưa đúng cách chọn cấp EI. Không ít kỹ sư mới vào nghề chỉ xem EI là con số mô tả “độ chịu lửa”, trong khi chính QCVN 06:2022/SĐ1:2023 quy định rất rõ EI30, EI60, EI90, EI120 phải được áp dụng theo từng vị trí, từng loại công trình và từng mức nguy hiểm cháy. Sai một mức EI, toàn bộ cấu kiện ngăn cháy sẽ không còn giá trị pháp lý.
Và đây chính là điểm mấu chốt: chọn đúng EI không chỉ là thi công đúng tiêu chuẩn, mà là bảo vệ tính mạng, tài sản và giảm rủi ro pháp lý cho công trình. Một cửa EI60 có thể phù hợp cho hành lang, nhưng hoàn toàn không đủ cho phòng máy phát. Một tường EI120 là bắt buộc tại nhà kho, nhưng lại không cần thiết ở khu phụ trợ của văn phòng.
Bài viết này được thiết kế như một hướng dẫn thực tế, giúp bạn nắm rõ từng cấp EI và cách chọn đúng theo vị trí công trình. Bạn sẽ hiểu được lý do cơ quan PCCC yêu cầu EI90 thay vì EI60, vì sao một số khu vực bắt buộc EI120, và làm thế nào để tránh những sai lầm khiến hồ sơ bị trả về nhiều lần.
Nếu bạn đang trong giai đoạn thiết kế, lắp đặt hoặc chuẩn bị nghiệm thu cửa, tường, vách ngăn cháy, phần tiếp theo sẽ giúp bạn nhìn rõ hơn bản chất kỹ thuật – pháp lý phía sau từng cấp EI và lựa chọn đúng ngay từ đầu.
EI LÀ GÌ VÀ VÌ SAO PHẢI CHỌN ĐÚNG NGAY TỪ THIẾT KẾ?
Trong mọi cấu kiện ngăn cháy – từ cửa, vách, tường cho đến trần kỹ thuật – ký hiệu EI luôn xuất hiện như một thông số kỹ thuật bắt buộc. Nhưng EI không chỉ là con số. Đây là tiêu chí pháp lý quyết định khả năng chống lan cháy của công trình theo QCVN 06:2022/SĐ1:2023.
EI gồm hai thành phần:
E là khả năng giữ toàn vẹn, không để lửa xuyên qua cấu kiện trong thời gian quy định.
I là khả năng cách nhiệt, ngăn nhiệt độ bên kia cấu kiện tăng cao gây bỏng, cháy lan hoặc làm mất khả năng thoát nạn.
Khi kết hợp, EI30, EI60, EI90, EI120 thể hiện số phút cấu kiện chịu được cháy theo đúng thử nghiệm kiểm định. Đây không phải thời gian ước tính. Đây là kết quả thử nghiệm bắt buộc theo Nghị định 105/2025/NĐ-CP đối với vật liệu và cấu kiện ngăn cháy trước khi đưa vào sử dụng.
Chọn sai EI dẫn đến rủi ro nghiêm trọng: sai thiết kế, sai tiêu chuẩn, sai khả năng bảo vệ và sai cả căn cứ nghiệm thu. Một cửa EI60 không thể thay thế EI90 trong phòng kỹ thuật, cũng như tường EI120 không thể hạ xuống EI60 ở khu vực mà QCVN 06 quy định cần thời gian chịu lửa cao hơn do nguy cơ cháy lớn.
Đây là lý do cơ quan PCCC kiểm tra rất kỹ cấp EI theo từng vị trí trong bản vẽ. Dù thi công đúng kích thước, đúng vật liệu, nhưng sai cấp EI thì hạng mục vẫn bị đánh giá không đạt. Trong các buổi nghiệm thu, rất nhiều cửa đúng sản phẩm nhưng lắp sai yêu cầu thiết kế vẫn phải tháo ra thay mới.
Khi hiểu rõ bản chất EI và nguyên lý phân cấp theo tiêu chuẩn, bạn sẽ thấy lý do vì sao mỗi vị trí trong công trình lại cần một mức EI khác nhau. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào bảng chọn EI theo từng vị trí dựa đúng theo QCVN 06:2022/SĐ1:2023 – nền tảng quan trọng nhất để tránh mọi sai sót trong thẩm duyệt và nghiệm thu.
BẢNG CHỌN EI CHO TỪNG VỊ TRÍ TRONG CÔNG TRÌNH
Trong QCVN 06:2022/SĐ1:2023, từng vị trí trong công trình đều được quy định rõ ràng về mức chịu lửa tối thiểu của cấu kiện ngăn cháy. Điều này nhằm đảm bảo khi xảy ra sự cố, lửa và nhiệt không lan sang khu vực lân cận, giữ an toàn cho người thoát nạn và hạn chế thiệt hại tài sản. Việc chọn đúng EI vì thế không chỉ là tuân thủ pháp luật, mà còn là yếu tố quyết định khả năng “cầm lửa” của cả công trình trong thời gian vàng.
Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn dễ dàng xác định cấp EI theo từng vị trí. Đây là cách đơn giản hóa từ Phụ lục H – QCVN 06, đồng thời đối chiếu thực tế nghiệm thu tại các công trình gần đây.
1. Cửa buồng thang bộ, cửa lên tầng mái
Yêu cầu phổ biến: EI60 hoặc EI90 tùy bậc chịu lửa của nhà.
Nhà cao tầng, văn phòng, chung cư thường yêu cầu EI90 để đảm bảo thời gian thoát nạn và không để khói nóng lan vào buồng thang.
2. Cửa và khe mở trên tường ngăn cháy giữa các khoang cháy
Khoang cháy được thiết kế để giới hạn diện tích cháy lan.
Tường ngăn cháy EI120 → cửa tương ứng EI60 hoặc EI90.
Trường hợp kho chứa vật liệu dễ cháy hoặc khu sản xuất nhiệt cao, yêu cầu EI90 trở lên.
3. Cửa phòng kỹ thuật (điện, máy phát, máy bơm chữa cháy)
Đây là khu vực có nguy cơ cháy cao nhất trong công trình.
Cơ quan PCCC thường yêu cầu EI90 hoặc EI120 tùy mức nguy hiểm.
Nhiều dự án bị trả nghiệm thu vì sử dụng EI60 trong phòng điện trung tâm.
4. Tường ngăn cháy giữa các khu chức năng
Vách, tường EI90 và EI120 được yêu cầu tùy theo tính chất sử dụng.
Nhà xưởng, kho hàng, trung tâm thương mại thường áp dụng EI120 cho vách chính, nhằm đảm bảo ngăn cháy lan trong trường hợp tải nhiệt lớn.
5. Cửa ở hành lang chung cư, văn phòng
Hành lang là không gian phục vụ thoát nạn.
Cửa tại các lối mở tiếp giáp hành lang thường yêu cầu EI60.
Tuy nhiên, nếu hành lang là hành lang chống khói tự nhiên, yêu cầu có thể cao hơn.
6. Gara ô tô, tầng hầm
Tầng hầm là nơi có tải trọng cháy lớn và nguy cơ lan nhanh.
Cửa kỹ thuật và cửa vào khoang hầm thường yêu cầu EI90.
Tường vách hầm nhiều công trình được yêu cầu EI120.
7. Nhà xưởng, kho hàng
Đây là nơi QCVN 06 yêu cầu mức EI cao hơn mức cơ bản.
Vách chính thường EI120.
Cửa ngăn cháy EI90 hoặc EI120 tùy mức nguy hiểm cháy của vật liệu lưu trữ.
8. Lối thoát hiểm độc lập
Mọi cửa trên lối thoát hiểm độc lập thường phải duy trì EI60 hoặc EI90 và phải đảm bảo cơ cấu tự đóng.
Đây là yêu cầu thường xuyên bị bỏ sót, dẫn đến không đạt nghiệm thu.
Khi phân loại theo từng vị trí như trên, bạn sẽ thấy mục đích của bảng EI không phải để tạo ra độ dày tùy ý mà để đảm bảo toàn bộ cấu kiện liên quan đến thoát nạn và ngăn cháy vận hành thống nhất trong tình huống khẩn cấp. Nếu một mắt xích thất bại, toàn bộ phương án an toàn bị phá vỡ.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại công trình để thấy rõ điều gì khiến EI60 phù hợp cho văn phòng nhưng lại không đủ an toàn cho phòng kỹ thuật hay tầng hầm. Đây là bước giúp chủ đầu tư, kỹ sư và nhà thầu đưa ra lựa chọn chính xác hơn trong từng tình huống.
ỨNG DỤNG THỰC TẾ: CHỌN EI THEO TỪNG KHU VỰC VÀ LOẠI CÔNG TRÌNH
Những quy định trong QCVN 06 chỉ thực sự “sống” khi được đặt vào bối cảnh công trình cụ thể. Cùng là EI60, nhưng ứng dụng ở hành lang văn phòng lại khác hoàn toàn so với phòng máy bơm; EI90 trong tầng hầm có ý nghĩa khác EI90 ở kho vật tư. Hiểu được ứng dụng thực tế là chìa khóa để tránh sai sót ngay từ thiết kế và tối ưu chi phí thi công.
Dưới đây là cách chọn EI theo từng nhóm công trình và khu vực chức năng – được tổng hợp từ tiêu chuẩn, hồ sơ thẩm duyệt, và kinh nghiệm nghiệm thu thực tế. ![]()
1. Chung cư – căn hộ – nhà ở nhiều tầng
Chung cư là công trình có mật độ người cao, yêu cầu an toàn thoát nạn nghiêm ngặt.
Cửa buồng thang chống khói: EI60 hoặc EI90 tùy cấp chịu lửa của công trình
Cửa căn hộ mở ra hành lang: EI30 hoặc EI60 tùy thiết kế
Phòng kỹ thuật điện, phòng máy phát: EI90 trở lên
Tường ngăn cháy giữa các khoang cháy: EI120
Lý do: Nhiệt độ trong hành lang kín tăng rất nhanh và khói lan mạnh. Cửa EI60 vẫn chịu được thời gian đủ để cư dân thoát sang buồng thang.
2. Tòa nhà văn phòng – trung tâm thương mại
Lưu lượng người lớn và nhiều khu vực kỹ thuật đặc thù.
Cửa thang bộ: EI60 hoặc EI90
Phòng điện, phòng UPS, phòng viễn thông: EI90
Khu thương mại, siêu thị: Vách EI90 – EI120
Cửa kỹ thuật: EI90
Hệ thống kỹ thuật tại các tòa văn phòng thường tập trung và có tải cháy cao, vì vậy EI càng cao thì rủi ro cháy lan càng thấp.
3. Nhà xưởng – kho hàng
Đây là nhóm công trình có yêu cầu EI cao nhất.
Vách ngăn cháy chính: EI120
Cửa ngăn cháy phân khu: EI90 hoặc EI120
Kho vật liệu dễ cháy: bắt buộc EI120
Phòng máy bơm chữa cháy: EI90 – EI120
Lý do: Tải trọng cháy lớn, tốc độ cháy lan nhanh và khả năng phát sinh nhiệt cực cao. EI120 là mức tiêu chuẩn để bảo vệ an toàn cho toàn khu vực sản xuất.
4. Gara xe – tầng hầm
Khu vực có mật độ xe lớn, nhiều dầu mỡ, nồng độ khí độc cao.
Cửa phòng kỹ thuật hầm: EI90
Cửa ra vào các lối thoát hiểm tầng hầm: EI60 – EI90
Tường bao tầng hầm: EI120
Các vụ cháy hầm thường diễn biến rất nhanh, sinh khói dày đặc, nên EI90 giúp giữ vững cấu kiện trong giai đoạn đầu để hệ thống hút khói vận hành hiệu quả.
5. Công trình công cộng: trường học, bệnh viện, nhà văn hóa
Với công trình nhiều đối tượng sử dụng, yêu cầu EI hướng đến khả năng thoát nạn an toàn nhất.
Cửa thang thoát hiểm: EI60 – EI90
Cửa kỹ thuật: EI90
Kho vật tư, khu bếp, phòng máy: EI90 – EI120
Mục tiêu quan trọng nhất là bảo vệ nhóm người yếu thế, không phản ứng nhanh được khi có sự cố.
6. Nhà phố – công trình nhỏ
Dù quy mô nhỏ, nhưng EI vẫn là yêu cầu pháp lý đối với nhiều vị trí.
Cửa lên sân thượng: EI30 hoặc EI60
Cửa vào lối thoát hiểm độc lập: EI60
Phòng kỹ thuật điện: EI60 – EI90
Đây là nhóm công trình thường gặp sai sót nhất do chủ nhà chưa nắm rõ yêu cầu EI.
Nhìn vào sự khác biệt giữa các loại công trình, bạn sẽ thấy không có một cấp EI nào phù hợp cho tất cả. Mỗi khu vực có đặc thù nguy hiểm cháy và yêu cầu ngăn cháy khác nhau. Nếu chọn EI quá thấp, hồ sơ sẽ bị trả. Nếu chọn EI quá cao, chi phí tăng không cần thiết. Chỉ khi hiểu rõ ứng dụng thực tế, bạn mới có thể tối ưu chi phí mà vẫn tuân thủ đúng tiêu chuẩn.
Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào lý do vì sao nhiều công trình đã chọn đúng EI mà vẫn bị trả nghiệm thu – một vấn đề phổ biến mà không ít chủ đầu tư gặp phải.
VÌ SAO CỬA/VÁCH EI ĐÚNG CẤP NHƯNG VẪN BỊ TRẢ NGHIỆM THU?
Một thực tế xảy ra tại rất nhiều công trình: bản vẽ quy định EI60, thi công đúng EI60, chứng nhận kiểm định vẫn đầy đủ… nhưng hạng mục ngăn cháy lại không được chấp nhận trong buổi nghiệm thu. Điều này gây chậm tiến độ, tốn chi phí thay thế và tạo áp lực lớn cho chủ đầu tư lẫn nhà thầu.
Lý do không phải ở cấp EI. Vấn đề nằm ở những yếu tố liên quan trực tiếp đến khả năng ngăn cháy nhưng thường bị bỏ qua. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất.
1. Phụ kiện không đồng bộ theo cấp EI
Cửa EI90 nhưng tay co, bản lề, khóa lại không có chứng nhận chịu lửa tương ứng.
Theo Nghị định 105/2025/NĐ-CP, cửa chống cháy chỉ được coi là đạt khi toàn bộ cấu kiện đi kèm đều thuộc nhóm vật liệu, phụ kiện đã được kiểm định. Chỉ cần một phụ kiện không đạt, cửa mất giá trị EI.
2. Vật liệu trám khe lắp đặt sai tiêu chuẩn
Nhiều đơn vị thi công dùng foam thông thường thay vì vật liệu trương nở chuyên dụng.
Phụ lục H của QCVN 06 quy định rõ ràng: các khe hở tiếp giáp cửa, tường, vách ngăn cháy phải dùng vật liệu ngăn cháy được kiểm định theo tiêu chuẩn. Sai vật liệu đồng nghĩa mất toàn vẹn cấu kiện.
3. Chứng nhận kiểm định không phù hợp hoặc không cập nhật
Một lỗi phổ biến trong hồ sơ nghiệm thu là chứng nhận kiểm định không đúng mẫu, hết hiệu lực, hoặc không trùng khớp mã sản phẩm.
Theo NĐ 105/2025, cửa chống cháy là vật liệu bắt buộc phải kiểm định, và chứng nhận phải đúng mã sản phẩm – đúng cấu tạo.
4. Lắp đặt sai kỹ thuật, sai phương pháp cố định
Không ít cửa EI đúng cấp nhưng bị xệ bản lề, không kín khít, không đảm bảo độ toàn vẹn E.
Lỗi do thi công gồm:
– Khoảng hở cánh lớn hơn quy định
– Sai vị trí bắt vít
– Khung cố định không đúng kỹ thuật
Chỉ một sai lệch nhỏ cũng làm cửa không đạt yêu cầu thử nghiệm EI.
5. Không lắp cơ cấu tự đóng ở các vị trí bắt buộc
Một trong những nguyên nhân gây “trượt nghiệm thu” nhiều nhất.
Không phải mọi cửa EI đều cần tay co tự đóng, nhưng những vị trí sau buộc phải có:
– Cửa thoát nạn
– Cửa buồng thang bộ
– Cửa ngăn cháy trên các lối thông nhau giữa khu vực nguy hiểm
Thiếu cơ cấu tự đóng, cửa không đảm bảo khả năng ngăn khói nên bị đánh giá không đạt.
6. Hồ sơ hoàn công thiếu tài liệu hoặc ảnh chụp hiện trường
Theo yêu cầu nghiệm thu mới, hồ sơ phải kèm:
– Ảnh thi công từng giai đoạn
– Chứng nhận kiểm định
– Tài liệu hướng dẫn lắp đặt
– Biên bản kiểm tra nội bộ
Thiếu một trong các mục trên, hạng mục ngăn cháy có thể bị yêu cầu kiểm tra lại hoặc không chấp nhận.
Những sai sót này rất phổ biến và thường chỉ được phát hiện khi công trình bước vào giai đoạn nghiệm thu. Việc hiểu đúng ngay từ đầu giúp chủ đầu tư giảm đáng kể rủi ro phải tháo dỡ, thi công lại hoặc phát sinh chi phí ngoài dự toán.
Ở phần tiếp theo, bạn sẽ thấy cách lựa chọn đúng đơn vị thi công, lắp đặt cửa và vách ngăn cháy để tránh trọn vẹn tất cả sai sót trên.
QUY TRÌNH CHỌN ĐÚNG ĐƠN VỊ THI CÔNG CỬA/VÁCH EI
Chọn được đúng cấp EI là bước đầu tiên. Nhưng để cửa, tường, vách ngăn cháy thực sự đạt chuẩn, đơn vị thi công phải đủ năng lực, đủ kinh nghiệm và đủ hồ sơ pháp lý. Đây là bước quyết định công trình có nghiệm thu thuận lợi hay không.
Dưới đây là quy trình chuẩn giúp chủ đầu tư chọn đúng đơn vị thi công ngăn cháy, tránh rủi ro phát sinh trong giai đoạn quan trọng nhất.
1. Kiểm tra năng lực pháp lý và chứng nhận kiểm định vật liệu
Theo Nghị định 105/2025/NĐ-CP, các cấu kiện và vật liệu ngăn cháy như cửa EI, vách EI, gioăng trương nở, tấm chống cháy… phải có chứng nhận kiểm định hợp lệ.
Một đơn vị uy tín phải cung cấp được:
– Bộ chứng nhận kiểm định của từng cấu kiện theo mã sản phẩm
– Tài liệu kỹ thuật đi kèm
– Danh mục thí nghiệm chịu lửa theo tiêu chuẩn
Nếu đơn vị không chứng minh được nguồn gốc kiểm định, rủi ro nghiệm thu là rất lớn.
2. Đánh giá kinh nghiệm thi công qua hồ sơ nghiệm thu của các dự án trước
Một đơn vị thi công ngăn cháy chuyên nghiệp thường có:
– Các biên bản nghiệm thu đã được cơ quan PCCC ký duyệt
– Hồ sơ hoàn công mẫu
– Hình ảnh thi công thực tế
Những bằng chứng này giúp bạn đánh giá chính xác khả năng xử lý các vị trí phức tạp như khe hở cửa, góc liên kết vách, các vị trí giao tường.
3. Kiểm tra quy trình thi công theo chuẩn QCVN 06
Đơn vị thi công chuẩn phải có quy trình gồm:
– Chuẩn bị mặt bằng, kiểm tra kích thước mở
– Lắp đặt khung, bản lề, thân cửa theo đúng catalog sản phẩm
– Trám khe ngăn cháy bằng vật liệu được kiểm định
– Kiểm tra độ kín khít, vận hành thử
– Chụp ảnh nghiệm thu từng giai đoạn
Việc làm đúng quy trình đảm bảo tính toàn vẹn E và cách nhiệt I của cấu kiện.
4. Đánh giá khả năng phối hợp kiểm tra nội bộ trước nghiệm thu
Một đơn vị chuyên nghiệp luôn có bước kiểm tra trước khi mời cơ quan chức năng.
Bao gồm:
– Kiểm tra lại toàn bộ phụ kiện EI
– Đo độ kín khít cửa
– Đối chiếu lại cấp EI theo bản vẽ
– Rà soát chứng nhận kiểm định
Nếu đơn vị không có bước này, rủi ro trượt nghiệm thu sẽ tăng đáng kể.
5. Giá trị khi chọn E&C Thái Bình Dương
Tại nhiều dự án từ nhà xưởng, văn phòng tới công trình công, E&C Thái Bình Dương là đơn vị được lựa chọn nhờ các yếu tố:
– Đồng bộ vật liệu EI theo NĐ 105
– Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu ngăn cháy – PCCC
– Quy trình thi công chuẩn và hồ sơ nghiệm thu đầy đủ
– Hỗ trợ chủ đầu tư từ giai đoạn thiết kế đến nghiệm thu
– Bảo hành, bảo trì dài hạn
Điều quan trọng nhất là giảm tối đa khả năng phải thi công lại – một trong những chi phí phát sinh nặng nhất của hạng mục ngăn cháy.
Ở phần tiếp theo, bạn sẽ có thêm góc nhìn rõ ràng về chi phí. Một bảng giá chuẩn sẽ giúp bạn dự toán đúng ngân sách, tránh những sai lệch không cần thiết và hiểu vì sao EI90 hay EI120 có sự chênh lệch lớn hơn EI60.
BẢNG GIÁ THAM KHẢO CỬA EI30 – EI120 (PHIÊN BẢN AN TOÀN – KHÔNG RÀNG BUỘC GIÁ THỰC)
Trong PCCC, báo giá cửa và vách EI luôn là chủ đề nhạy cảm. Mỗi công trình có kích thước khác nhau, loại khung khác nhau, phụ kiện khác nhau, yêu cầu thẩm mỹ khác nhau… nên nếu cung cấp một bảng giá tuyệt đối, khách hàng dễ hiểu nhầm rằng đó là giá cam kết. Điều này không tốt cho trải nghiệm và uy tín dịch vụ.
Vì vậy, bảng giá dưới đây được trình bày theo dạng “biên độ tham chiếu an toàn” – cách mà các đơn vị thi công chuyên nghiệp sử dụng để định hướng ngân sách mà không gây áp lực cho chủ đầu tư.
Bảng này đảm bảo ba yếu tố:
Không cam kết giá cố định.
Không làm khách hàng kỳ vọng sai.
Vẫn giúp họ hình dung rõ chi phí để ra quyết định.
1. Mức giá phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Để tránh sai lệch, cần khẳng định rõ giá cửa EI thay đổi theo các nhóm yếu tố sau:
– Cấp EI (EI30 – EI60 – EI90 – EI120).
– Loại cửa (cửa thép, cửa kính chống cháy, cửa panel chống cháy).
– Độ dày thép, độ dày panel lõi chống cháy.
– Phụ kiện EI kèm theo (tay co EI, khóa EI, panic bar, bản lề chịu nhiệt…).
– Kích thước từng bộ cửa, có ô kính hay không.
– Số lượng và điều kiện thi công từng công trình.
– Hình thức kiểm định và hồ sơ nghiệm thu.
Việc trình bày rõ ràng giúp khách hàng hiểu vì sao mỗi công trình sẽ có giá riêng, từ đó tâm lý tiếp nhận dễ chịu hơn.
2. Khung giá tham khảo theo biên độ an toàn
Đây là mức giá thường gặp trên thị trường với sản phẩm đã có kiểm định theo Nghị định 105/2025.
Khung giá dưới đây không ràng buộc giá bán và chỉ mang tính định hướng ngân sách.
EI30
Từ 1.800.000 – 2.300.000 VNĐ/m²
Phù hợp với cửa căn hộ, cửa phụ văn phòng, khu vực ít nguy hiểm cháy.
EI60
Từ 2.300.000 – 3.200.000 VNĐ/m²
Sử dụng nhiều cho cửa buồng thang, cửa hành lang chung cư, cửa thoát hiểm.
EI90
Từ 3.200.000 – 4.500.000 VNĐ/m²
Áp dụng cho phòng kỹ thuật, tầng hầm, khu thương mại, nhà xưởng.
EI120
Từ 4.500.000 – 6.500.000 VNĐ/m² (hoặc cao hơn tùy cấu tạo và loại lõi chống cháy)
Dùng cho nhà xưởng, kho chứa vật liệu dễ cháy, khu vực yêu cầu chịu lửa cao.
Lưu ý quan trọng
Các mức giá này không bao gồm phụ kiện EI đặc biệt, kính chống cháy, tăng độ dày khung, sơn tĩnh điện màu đặc biệt hoặc điều kiện thi công phức tạp.
3. Vì sao giá EI90 – EI120 thường cao hơn nhiều so với EI60?
Lý do nằm ở:
– Lõi chống cháy dày hơn.
– Khung thép lớn hơn, chống cong vênh tốt hơn.
– Phụ kiện cũng phải đạt cấp EI tương ứng.
– Yêu cầu kiểm định mẫu phức tạp và chi phí thí nghiệm cao hơn.
Do đó, việc chênh giá là hoàn toàn chính xác và hợp lý về mặt kỹ thuật lẫn pháp lý.
4. Làm sao để nhận được mức giá chuẩn xác nhất?
Giá cuối cùng phụ thuộc trực tiếp vào bản vẽ, kích thước từng bộ cửa và yêu cầu EI tại công trình.
Để tránh sai lệch, bước đúng đắn nhất là:
– Gửi bản vẽ mặt bằng (PDF hoặc CAD).
– Gửi danh mục cửa và mức EI yêu cầu.
– Kỹ sư E&C Thái Bình Dương khảo sát nhanh hoặc tư vấn từ xa.
– Nhận báo giá chính xác kèm phương án thi công.
Đây là cách duy nhất để báo giá không sai, không phát sinh, không bị khách hàng thất vọng khi nhận báo giá chính thức.
Hotline tư vấn kỹ thuật – báo giá:
Bán bình – bảo trì PCCC: 0399891114
Thi công – lắp đặt PCCC: 0965929114
KHI NÀO NÊN DÙNG EI CAO HƠN THIẾT KẾ?
Trong nhiều dự án, việc chọn đúng cấp EI theo bản vẽ là yêu cầu bắt buộc. Nhưng trong những tình huống đặc biệt, các kỹ sư và chủ đầu tư có thể chủ động nâng cấp EI để tăng mức an toàn hoặc giảm rủi ro về mặt pháp lý. Đây là quyết định không bắt buộc, nhưng lại rất quan trọng đối với các công trình có nguy cơ cháy cao hoặc yêu cầu an toàn đặc biệt.
Dưới đây là các trường hợp nên cân nhắc sử dụng cấp EI cao hơn thiết kế.
1. Khu vực có tải trọng cháy lớn hoặc vật liệu dễ cháy
Nhà xưởng, kho hàng, khu lưu trữ hóa chất, khu vực sản xuất nhiệt cao… đều là môi trường có nhiệt độ tăng nhanh và mức cháy lan mạnh.
Khi thiết kế nêu EI90, nhưng thực tế tải trọng cháy lớn, việc nâng lên EI120 giúp kéo dài thời gian chịu lửa đáng kể và bảo vệ an toàn tổng thể của công trình.
2. Khu vực tập trung đông người hoặc có nguy cơ mất kiểm soát khi xảy ra cháy
Trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng đông nhân sự, trường học, bệnh viện hoặc các công trình công cộng.
Trong những khu vực này, việc kéo dài thời gian ngăn cháy thêm 30 – 60 phút có thể quyết định thành bại của việc sơ tán và cứu nạn.
3. Vị trí liên quan đến hệ thống kỹ thuật trọng yếu
Các phòng như:
– Phòng bơm chữa cháy
– Phòng máy phát điện
– Phòng UPS
– Phòng viễn thông, server
Khi hệ thống kỹ thuật bị ảnh hưởng, toàn bộ phương án chữa cháy có thể thất bại. Nhiều chủ đầu tư chọn nâng EI60 lên EI90 hoặc EI90 lên EI120 để đảm bảo an toàn cho hệ thống vận hành.
4. Công trình có khoảng cách an toàn phòng cháy bị hạn chế
Một số công trình diện tích nhỏ, khoảng cách giữa các khối nhà hoặc giữa công trình và ranh đất rất hạn chế.
Việc nâng EI giúp giảm nguy cơ cháy lan xuyên sang công trình lân cận.
5. Trường hợp chủ đầu tư muốn giảm rủi ro sửa đổi hồ sơ khi thẩm duyệt
Nếu hồ sơ thiết kế chưa hoàn toàn rõ ràng hoặc có nhiều hạng mục liên quan đến phân khoang cháy, việc nâng EI sẽ:
– Giảm khả năng bị trả hồ sơ
– Tránh sửa bản vẽ, sửa biện pháp thi công
– Tăng độ tin cậy trong mắt cơ quan thẩm duyệt
6. Các dự án yêu cầu chứng chỉ quốc tế hoặc an toàn nâng cao
Một số công trình phục vụ xuất khẩu, FDI hoặc tiêu chuẩn riêng của tập đoàn thường yêu cầu EI cao hơn QCVN 06.
Đây là lý do nhiều nhà máy chọn EI120 cho khu vực chính dù tiêu chuẩn quốc gia chỉ yêu cầu EI90.
Khi hiểu rõ các trường hợp này, bạn sẽ thấy việc nâng EI là một biện pháp đầu tư chủ động cho an toàn, đặc biệt trong các khu vực nhạy cảm của công trình. Đó là lý do nhiều chủ đầu tư chọn giải pháp EI cao hơn để yên tâm khi đưa công trình vào vận hành.
Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đến với một nội dung rất thực tế: Checklist 10 câu hỏi giúp bạn xác định chính xác cấp EI trước khi nộp thẩm duyệt, tránh sai sót ngay từ giai đoạn thiết kế.
CHECKLIST 10 CÂU HỎI GIÚP XÁC ĐỊNH ĐÚNG CẤP EI TRƯỚC KHI NỘP THẨM DUYỆT
Sai cấp EI là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ thẩm duyệt bị yêu cầu chỉnh sửa hoặc hạng mục ngăn cháy bị trả nghiệm thu.
Để tránh rủi ro này, trước khi chốt thiết kế và triển khai thi công, bạn chỉ cần trả lời chính xác 10 câu hỏi dưới đây. Đây là bộ checklist mà nhiều kỹ sư PCCC chuyên nghiệp sử dụng để kiểm tra nhanh trước khi làm hồ sơ.
1. Khu vực lắp đặt cửa hoặc vách thuộc loại không gian nào?
Hành lang, buồng thang, phòng kỹ thuật, tầng hầm, nhà kho, xưởng sản xuất…
Mỗi không gian có yêu cầu EI khác nhau theo QCVN 06:2022/SĐ1:2023.
2. Vị trí đó có nằm trên lối thoát nạn không?
Nếu có, EI tối thiểu phải là EI60, nhiều trường hợp cần EI90.
Cửa thoát nạn còn phải có cơ cấu tự đóng.
3. Vị trí đó có thuộc tường ngăn cháy giữa các khoang cháy hay không?
Nếu có, tường thường yêu cầu EI120.
Cửa hoặc khe mở trên tường phải đạt EI60 hoặc EI90 tùy trường hợp.
4. Công trình thuộc cấp chịu lửa nào?
Cấp chịu lửa I – II – III quyết định EI tối thiểu của nhiều cấu kiện.
Nhà cao tầng và công trình đặc biệt thường yêu cầu EI cao hơn.
5. Tải trọng cháy của khu vực đó có cao không?
Kho hàng, gara xe, khu chứa vật liệu dễ cháy, phòng kỹ thuật có tải cháy lớn → EI90 đến EI120.
6. Nếu là cửa, phụ kiện đi kèm đã có chứng nhận EI chưa?
Tay co, bản lề, khóa, panic bar… phải đồng bộ EI, nếu không cấp EI của cửa mất hiệu lực.
7. Khe hở xung quanh cửa/vách sẽ được trám bằng vật liệu nào?
Vật liệu trám phải có kiểm định ngăn cháy.
Dùng foam thường là lý do hàng đầu khiến nghiệm thu không đạt.
8. Kích thước cửa/vách có vượt quá giới hạn kiểm định của nhà sản xuất không?
Nhiều chủ đầu tư làm cửa quá rộng, dẫn đến phải thay đổi biện pháp hoặc tăng cấp EI.
9. Hồ sơ kiểm định của sản phẩm có phù hợp với tiêu chuẩn áp dụng không?
Phải đúng mã sản phẩm, đúng cấu tạo, còn hiệu lực và được cấp theo NĐ 105/2025.
10. Cơ quan PCCC của địa phương nơi công trình xây dựng có yêu cầu bổ sung nào không?
Một số tỉnh yêu cầu EI cao hơn với phòng kỹ thuật hoặc tầng hầm.
Tìm hiểu trước giúp tránh sửa hồ sơ hoặc thi công lại.
Bộ 10 câu hỏi này giúp bạn đánh giá nhanh và chính xác cấp EI cần sử dụng, đồng thời hạn chế rủi ro khi làm việc với cơ quan thẩm duyệt. Đây cũng là cách chủ đầu tư tối ưu chi phí mà không ảnh hưởng đến an toàn công trình.
Ở phần cuối, tôi sẽ viết đoạn Kết thúc bài viết gồm:
– Tổng kết toàn bộ nội dung
– Gợi mở chủ đề tiếp theo
– CTA mềm hướng về E&C Thái Bình Dương
– Chèn mục “Tài liệu tham khảo tiêu chuẩn – quy chuẩn”
– Bộ FAQ hoàn chỉnh
Tổng kết
Chọn đúng EI không chỉ là bước tuân thủ tiêu chuẩn. Đây là nền tảng quyết định khả năng sống sót của công trình trong giai đoạn khẩn cấp nhất. Một cửa EI60 có thể ngăn cháy lan trong 60 phút – đủ thời gian để sơ tán và triển khai lực lượng chữa cháy. Một vách EI120 có thể giữ sự cố nằm trong phạm vi nhỏ, tránh gây thiệt hại dây chuyền. Tất cả đều bắt đầu từ việc hiểu rõ EI và áp dụng đúng ngay từ giai đoạn thiết kế.
Trong bài viết này, chúng ta đã đi qua cách đọc EI, cách chọn EI cho từng vị trí, ứng dụng thực tế trong từng loại công trình, lý do vì sao EI đúng nhưng vẫn bị trả nghiệm thu, và những tình huống nên nâng cấp EI để tăng mức an toàn. Khi nắm vững những nguyên tắc này, việc thẩm duyệt – thi công – nghiệm thu sẽ dễ dàng hơn rất nhiều và chủ đầu tư có thể yên tâm rằng hạng mục ngăn cháy của mình vận hành đúng tiêu chuẩn.
Nếu công trình của bạn đang chuẩn bị thi công, thay cửa ngăn cháy, hoàn thiện hồ sơ thẩm duyệt hoặc bước vào nghiệm thu, hãy trao đổi với kỹ sư chuyên môn trước khi ra quyết định cuối cùng. Ngăn cháy là hạng mục đặc thù, tương tự như việc kê đơn thuốc—muốn chính xác phải gặp đúng người có chuyên môn.
E&C Thái Bình Dương hỗ trợ bạn từ khâu khảo sát, tư vấn EI, kiểm định vật liệu, thi công đến nghiệm thu, đảm bảo đúng tiêu chuẩn, đúng pháp lý và đúng tiến độ.
Bán bình chữa cháy – Bảo trì PCCC: 0399891114
Thi công – lắp đặt hệ thống PCCC: 0965929114
TÀI LIỆU THAM KHẢO CHÍNH THỨC
Các căn cứ trong bài viết được đối chiếu từ:
QCVN 06:2022/BXD SĐ1:2023 – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình (Phụ lục H: Yêu cầu ngăn cháy, thời gian chịu lửa EI).
Nghị định 105/2025/NĐ-CP – Kiểm định vật liệu, cấu kiện và thiết bị PCCC (Phụ lục IV: Danh mục vật liệu phải kiểm định).
QCVN 10:2025/BCA – Quy định về trang bị phương tiện và yêu cầu kỹ thuật.
Checklist PCCC bắt buộc theo hệ thống văn bản hướng dẫn của Bộ Công an.
Tài liệu tổng hợp phân loại EI cửa, tường, vách .
https://docs.google.com/spreadsheets/d/1ZdCulz1FmIWxzB27vtSCR9rPBk1cCkA0D-l5XB0t-lQ/edit?usp=sharing
https://docs.google.com/spreadsheets/d/1G2VkoD80BQbiGTlRHp5RhwRdtsMoUVCi6REps8ApDN4/edit?gid=0#gid=0
FAQ – CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
EI60 và EI90 khác nhau như thế nào?
EI60 chịu lửa tối thiểu 60 phút, EI90 chịu lửa 90 phút. Sự khác biệt đến từ cấu tạo lõi chống cháy, độ dày, phụ kiện và thử nghiệm chịu lửa.
Cửa kỹ thuật cần EI bao nhiêu?
Thông thường EI90 hoặc EI120 tùy loại phòng. Phòng điện, phòng máy phát, phòng bơm chữa cháy thường yêu cầu EI90 trở lên.
Có được dùng EI60 thay EI90 nếu muốn tiết kiệm chi phí?
Không. Cấp EI là yêu cầu pháp lý theo QCVN 06. Hạ cấp EI đồng nghĩa không đạt thẩm duyệt, không đạt nghiệm thu.
Cửa EI có bắt buộc tay co tự đóng không?
Không phải tất cả cửa EI đều bắt buộc. Tuy nhiên, cửa trên lối thoát nạn, buồng thang, hành lang… phải có cơ cấu tự đóng theo quy định.
EI120 có cần thiết cho nhà dân không?
Đa số nhà dân không cần EI120. Nhưng khu vực kỹ thuật, lối thoát hiểm hoặc phòng chứa vật liệu dễ cháy có thể cần EI60 hoặc EI90.
Cửa EI có phải kiểm định định kỳ không?
Không phải kiểm định lại định kỳ, nhưng phải được kiểm tra bảo trì để đảm bảo vận hành đúng chức năng.
Lắp đặt cửa EI sai khe hở có làm giảm cấp EI không?
Có. Sai khe hở, sai vật liệu trám hoặc sai phụ kiện đều làm mất hiệu lực EI của cửa.